Có 3 kết quả:

景觀 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ景观 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ警官 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

landscape

Từ điển Trung-Anh

landscape

Từ điển Trung-Anh

(1) constable
(2) police officer