Có 3 kết quả:
景觀 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ • 景观 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ • 警官 jǐng guān ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
landscape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
landscape
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constable
(2) police officer
(2) police officer
Bình luận 0